Khả năng tự tin là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Khả năng tự tin là niềm tin vào năng lực và giá trị bản thân, giúp con người hành động hiệu quả và duy trì sự cân bằng trong tâm lý. Nó khác với tự trọng và tự hiệu quả, được hình thành từ sinh học, môi trường và văn hóa, ảnh hưởng đến học tập, công việc và sức khỏe.

Khái niệm về khả năng tự tin

Khả năng tự tin (self-confidence) là trạng thái tâm lý phản ánh niềm tin vào năng lực, kiến thức và giá trị bản thân trong việc thực hiện một hành động hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể. Tự tin không đồng nghĩa với sự kiêu ngạo hay chủ quan, mà là sự cân bằng giữa nhận thức chính xác về khả năng của bản thân và niềm tin rằng những khả năng này đủ để đáp ứng yêu cầu của tình huống. Theo quan điểm của Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ (APA), tự tin có mối liên hệ mật thiết với sức khỏe tinh thần và thành công trong học tập, công việc, cũng như đời sống xã hội.

Tự tin có thể biểu hiện qua hành vi, ngôn ngữ cơ thể và cách giao tiếp. Ví dụ, một người tự tin thường duy trì giao tiếp bằng mắt, sử dụng giọng nói rõ ràng, và không né tránh việc phát biểu ý kiến trước tập thể. Ở mức độ tâm lý, tự tin giúp giảm thiểu lo âu khi đối mặt thử thách, từ đó tạo điều kiện cho sự tập trung và hiệu quả cao hơn.

Cần phân biệt khả năng tự tin với các khái niệm liên quan như “tự trọng” (self-esteem) và “tự hiệu quả” (self-efficacy). Tự trọng thiên về giá trị bản thân nói chung, trong khi tự hiệu quả tập trung vào niềm tin rằng ta có thể thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Tự tin nằm ở giao điểm của hai khái niệm này, vừa bao gồm cảm giác có giá trị, vừa bao gồm năng lực thực thi.

Nền tảng khoa học thần kinh và tâm lý học của sự tự tin

Các nghiên cứu thần kinh học đã chỉ ra rằng sự tự tin có liên quan đến hoạt động của vùng vỏ não trước trán (prefrontal cortex) và vùng hạch nền (basal ganglia). Đây là những khu vực chịu trách nhiệm xử lý quyết định, kiểm soát hành vi và đánh giá kết quả. Khi một cá nhân trải nghiệm thành công lặp lại, hệ thống dopaminergic trong não bộ củng cố cảm giác tích cực, từ đó tăng cường niềm tin vào khả năng bản thân.

Trong tâm lý học, học thuyết kỳ vọng-giá trị (expectancy-value theory) cho rằng sự tự tin hình thành từ hai yếu tố chính: (1) kỳ vọng rằng bản thân có thể thành công và (2) giá trị mà cá nhân gán cho thành công đó. Công thức biểu diễn mối quan hệ này có thể được viết như:

C=E×VC = E \times V

Trong đó CC là mức độ tự tin, EE là kỳ vọng về thành công, và VV là giá trị của kết quả đối với cá nhân.

Các nhà khoa học xã hội còn cho rằng sự tự tin chịu ảnh hưởng từ các quá trình nhận thức xã hội, chẳng hạn như so sánh xã hội và phản hồi từ người khác. Một bảng tóm tắt dưới đây minh họa các yếu tố thần kinh và tâm lý liên quan:

Khía cạnh Cơ chế Tác động đến tự tin
Thần kinh Vỏ não trước trán, hệ dopaminergic Tăng cường cảm giác kiểm soát và hứng khởi
Tâm lý Kỳ vọng-giá trị, so sánh xã hội Định hình niềm tin cá nhân và hành vi ứng xử

Phân loại các dạng tự tin

Khả năng tự tin có thể được phân loại thành nhiều dạng khác nhau tùy theo bối cảnh và cách tiếp cận. Các nhà nghiên cứu thường phân chia như sau:

  • Tự tin bẩm sinh: Xuất hiện từ đặc điểm tính cách ổn định, liên quan đến yếu tố di truyền và khí chất.
  • Tự tin có điều kiện: Phát triển dựa trên kinh nghiệm, học tập và thành công trong quá khứ.
  • Tự tin xã hội: Biểu hiện trong giao tiếp, tương tác nhóm, và khả năng thể hiện trước đám đông.
  • Tự tin chuyên môn: Dựa trên năng lực, kiến thức và kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể.

Việc phân loại giúp xác định rõ ràng nguồn gốc và đặc điểm của từng dạng tự tin, từ đó có thể phát triển các chiến lược tăng cường phù hợp. Ví dụ, để xây dựng tự tin xã hội, cần chú trọng đến kỹ năng giao tiếp và thuyết trình, trong khi để củng cố tự tin chuyên môn, cần tập trung vào việc nâng cao kiến thức và thực hành chuyên sâu.

Các dạng tự tin này không tồn tại tách biệt mà có sự chồng lấn. Một cá nhân có thể thiếu tự tin trong môi trường xã hội nhưng lại có mức tự tin cao trong lĩnh vực chuyên môn, hoặc ngược lại. Sự kết hợp hài hòa giữa các dạng tự tin đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển toàn diện.

Yếu tố sinh học và môi trường ảnh hưởng đến sự tự tin

Tự tin được hình thành từ sự tương tác giữa yếu tố sinh học và yếu tố môi trường. Về sinh học, di truyền học và cấu trúc thần kinh có thể ảnh hưởng đến mức độ tự tin cơ bản. Một số nghiên cứu cho thấy sự khác biệt trong hoạt động của hệ thần kinh giao cảm liên quan đến phản ứng căng thẳng có thể quyết định khả năng duy trì sự tự tin trong tình huống áp lực cao (NCBI).

Yếu tố môi trường bao gồm trải nghiệm gia đình, giáo dục và văn hóa. Trẻ em lớn lên trong môi trường khuyến khích sự độc lập và có sự hỗ trợ từ phụ huynh thường phát triển mức tự tin cao hơn. Trái lại, môi trường áp đặt, thiếu khích lệ hoặc có nhiều chỉ trích tiêu cực dễ dẫn đến sự tự ti.

Các yếu tố văn hóa cũng có vai trò đáng kể. Trong những xã hội đề cao cá nhân, tự tin được xem là biểu hiện tích cực và được khuyến khích. Ngược lại, trong các xã hội tập thể, việc thể hiện sự tự tin quá mức đôi khi có thể bị coi là tự cao. Danh sách dưới đây tóm lược một số yếu tố chính:

  1. Di truyền và hoạt động thần kinh
  2. Mức độ hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng
  3. Kinh nghiệm thành công và thất bại
  4. Chuẩn mực văn hóa – xã hội

Tóm lại, sự tự tin không phải là đặc điểm bất biến mà là kết quả của sự tương tác phức hợp giữa sinh học và môi trường. Hiểu rõ các yếu tố này là nền tảng để phát triển những chương trình can thiệp và giáo dục hiệu quả.

Tài liệu tham khảo

Vai trò của khả năng tự tin trong học tập và công việc

Trong bối cảnh học tập, khả năng tự tin ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất tiếp thu kiến thức và khả năng ứng dụng. Một sinh viên có mức tự tin cao thường chủ động tham gia thảo luận, đặt câu hỏi và không ngần ngại thử thách bản thân với các nhiệm vụ khó. Điều này giúp gia tăng sự tương tác, đồng thời củng cố quá trình học sâu (deep learning). Ngược lại, sự thiếu tự tin có thể dẫn đến tình trạng tránh né, học thụ động và dễ nản chí khi gặp khó khăn.

Trong công việc, tự tin đóng vai trò quyết định đến khả năng lãnh đạo, ra quyết định và thăng tiến nghề nghiệp. Các nghiên cứu của Harvard Business Review chỉ ra rằng nhân viên tự tin có xu hướng tìm kiếm cơ hội mới, chủ động đề xuất ý tưởng và thể hiện sự kiên định trước áp lực. Nhờ đó, họ thường được đánh giá cao trong các vị trí quản lý hoặc lãnh đạo nhóm.

Để minh họa, có thể so sánh hai nhóm nhân viên trong cùng một môi trường:

Đặc điểm Nhân viên có tự tin cao Nhân viên thiếu tự tin
Khả năng ra quyết định Nhanh chóng, dựa trên phân tích hợp lý Do dự, phụ thuộc vào ý kiến người khác
Khả năng thích ứng Cởi mở với thử thách mới Tránh né tình huống không chắc chắn
Cơ hội thăng tiến Cao, nhờ sự chủ động và khả năng thuyết phục Thấp, dễ bị bỏ qua trong các dự án lớn

Ảnh hưởng của sự tự tin đến sức khỏe tinh thần và thể chất

Tự tin không chỉ tác động đến học tập và công việc mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe tổng thể. Về tinh thần, người tự tin thường ít mắc các rối loạn lo âu và trầm cảm hơn so với người thiếu tự tin. Niềm tin vào năng lực bản thân giúp giảm thiểu cảm giác bất lực, đồng thời tăng cường khả năng kiểm soát cảm xúc trong tình huống căng thẳng.

Về thể chất, nhiều nghiên cứu trong tâm lý y học chỉ ra rằng người tự tin có hệ miễn dịch khỏe hơn nhờ mức độ stress thấp hơn. Khi cơ thể ít tiết ra cortisol trong các tình huống thách thức, các chức năng sinh lý như tuần hoàn máu và tiêu hóa hoạt động ổn định hơn. Điều này gián tiếp giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch hoặc rối loạn chuyển hóa.

Theo Psychology Today, một lối sống cân bằng kết hợp tự tin với thói quen lành mạnh như tập thể dục, ngủ đủ giấc và chế độ dinh dưỡng hợp lý giúp tăng cường cả sức khỏe tâm lý lẫn thể chất.

Sự khác biệt văn hóa trong biểu hiện tự tin

Tự tin không mang tính đồng nhất trên toàn cầu mà thay đổi đáng kể tùy theo bối cảnh văn hóa. Ở các xã hội phương Tây, đặc biệt là Bắc Mỹ và châu Âu, sự tự tin được xem là đặc điểm thiết yếu của một cá nhân thành đạt. Khả năng thể hiện quan điểm rõ ràng, thuyết phục người khác và tự tin trong đàm phán thường được đánh giá cao.

Ngược lại, tại nhiều quốc gia châu Á, trong đó có Việt Nam, việc thể hiện quá nhiều sự tự tin đôi khi bị coi là thiếu khiêm tốn hoặc phá vỡ sự hài hòa tập thể. Do đó, người thành công trong các nền văn hóa này có xu hướng thể hiện sự tự tin một cách kín đáo và gián tiếp, chẳng hạn qua thành tích hoặc sự công nhận từ cộng đồng, thay vì tự khẳng định bằng lời nói.

Bảng dưới đây so sánh một số đặc trưng trong cách biểu hiện tự tin ở các nền văn hóa:

Khía cạnh Xã hội phương Tây Xã hội châu Á
Cách giao tiếp Trực tiếp, rõ ràng Gián tiếp, tránh đối đầu
Đánh giá xã hội Tự tin cao thường được khen ngợi Tự tin cao đôi khi bị coi là kiêu ngạo
Định nghĩa thành công Dựa vào sự khẳng định cá nhân Dựa vào sự thừa nhận từ tập thể

Phương pháp đo lường và đánh giá khả năng tự tin

Để nghiên cứu tự tin một cách khoa học, các nhà tâm lý học đã phát triển nhiều công cụ đo lường đáng tin cậy. Một số thang đo phổ biến bao gồm:

  • Rosenberg Self-Esteem Scale (RSES): Được sử dụng rộng rãi để đánh giá mức độ tự trọng và gián tiếp phản ánh mức độ tự tin.
  • General Self-Efficacy Scale (GSE): Đo lường niềm tin vào khả năng thực hiện các nhiệm vụ và đối phó với thử thách.
  • Confidence Inventory: Một bộ câu hỏi cụ thể nhằm đánh giá các khía cạnh khác nhau của sự tự tin trong học tập, công việc và giao tiếp.

Các phương pháp đánh giá này có thể kết hợp với quan sát hành vi và phỏng vấn để đưa ra cái nhìn toàn diện hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng kết quả chịu ảnh hưởng bởi yếu tố văn hóa và bối cảnh xã hội, do đó cần điều chỉnh cho phù hợp với từng nhóm đối tượng.

Các chiến lược và can thiệp nhằm phát triển tự tin

Nghiên cứu ứng dụng trong giáo dục và tâm lý trị liệu đã đề xuất nhiều biện pháp nâng cao sự tự tin. Một số chiến lược thực tiễn bao gồm:

  1. Đặt mục tiêu khả thi: Xây dựng các mục tiêu nhỏ, có thể đạt được để tạo ra chuỗi thành công tích lũy, từ đó củng cố niềm tin vào bản thân.
  2. Phản hồi tích cực: Cung cấp những nhận xét mang tính xây dựng giúp cá nhân nhận ra điểm mạnh và khắc phục điểm yếu.
  3. Kỹ năng nhận thức-hành vi: Áp dụng liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) để thay thế các suy nghĩ tiêu cực bằng quan điểm tích cực, thực tế hơn.
  4. Thực hành xã hội: Khuyến khích cá nhân tham gia các hoạt động cộng đồng, câu lạc bộ hoặc nhóm hỗ trợ để tăng cơ hội giao tiếp và biểu hiện bản thân.

Thực hành thể chất như thể thao cũng được chứng minh là giúp tăng sự tự tin. Các môn như võ thuật, yoga hoặc thể dục nhóm vừa rèn luyện thể lực vừa nâng cao khả năng kiểm soát cơ thể, từ đó tác động tích cực đến niềm tin vào bản thân.

Ứng dụng công nghệ trong việc tăng cường tự tin

Sự phát triển của công nghệ số đã mở ra nhiều phương pháp hỗ trợ mới cho việc rèn luyện tự tin. Các nền tảng học trực tuyến cung cấp khóa học về kỹ năng mềm, thuyết trình và quản lý căng thẳng. Ứng dụng di động có thể ghi nhận tiến bộ cá nhân và đưa ra phản hồi tức thì, giúp duy trì động lực.

Một số hệ thống thực tế ảo (VR) đã được ứng dụng để huấn luyện kỹ năng thuyết trình. Người học có thể luyện tập trong môi trường giả lập với khán giả ảo, từ đó giảm bớt sự lo lắng khi trình bày trước đám đông thật sự. Theo Frontiers in Psychology, các công nghệ này mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc nâng cao sự tự tin cho người mới bắt đầu.

Kết luận

Khả năng tự tin là một hiện tượng tâm lý phức hợp, được hình thành từ sự kết hợp của yếu tố sinh học, môi trường và văn hóa. Nó không chỉ ảnh hưởng đến thành công trong học tập và công việc mà còn quyết định đến sức khỏe tinh thần và thể chất. Việc nghiên cứu và phát triển sự tự tin có giá trị ứng dụng rộng rãi trong giáo dục, y tế và quản trị nguồn nhân lực. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và công nghệ số, việc xây dựng tự tin càng trở nên cần thiết để cá nhân thích ứng và phát triển bền vững.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề khả năng tự tin:

Khám phá curcumin, một thành phần của nghệ và những hoạt động sinh học kỳ diệu của nó Dịch bởi AI
Clinical and Experimental Pharmacology and Physiology - Tập 39 Số 3 - Trang 283-299 - 2012
Tóm tắt1. Curcumin là thành phần hoạt tính của gia vị nghệ và đã được tiêu dùng cho mục đích y học từ hàng nghìn năm nay. Khoa học hiện đại đã chỉ ra rằng curcumin điều chỉnh nhiều phân tử tín hiệu khác nhau, bao gồm các phân tử gây viêm, yếu tố phiên mã, enzym, protein kinase, protein reductase, protein mang, protein giúp tế bào sống sót, protein kháng thuốc, phân...... hiện toàn bộ
#curcumin #nghệ #hoạt động sinh học #cứu chữa bệnh #kháng viêm #chống oxy hóa #kháng khuẩn #thực phẩm chức năng #thử nghiệm lâm sàng #phân tử tín hiệu
Vấn Đề Định Vị Tối Đa Khả Năng Sẵn Có Dịch bởi AI
Transportation Science - Tập 23 Số 3 - Trang 192-200 - 1989
Một phiên bản xác suất của vấn đề định vị tối đa bao phủ được giới thiệu ở đây. Vấn đề tối đa hóa khả năng sẵn có (MALP) đặt p máy chủ ở những vị trí nhằm tối đa hóa dân số có khả năng tìm thấy một máy chủ sẵn có trong thời gian tiêu chuẩn với độ tin cậy α. Vấn đề tối đa hóa khả năng sẵn có dựa trên vấn đề bao phủ tập định vị xác suất về mặt khái niệm và trên các mô hình bao phủ sao lưu v...... hiện toàn bộ
#vấn đề định vị #tối đa hóa khả năng sẵn có #lập trình tuyến tính #mạng lưới vận tải #thành phố Baltimore
Khả năng phục hồi tinh gọn: Khung AURA (Sử dụng Năng lực Phục hồi Chủ động) cho quản lý chuỗi cung ứng sau COVID-19 Dịch bởi AI
Emerald - Tập 33 Số 4 - Trang 1196-1217 - 2022
Mục đíchCác khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng thường được xem xét dựa trên một số sự kiện dự kiến và được coi là tài sản thụ động, đang "chờ đợi" để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp. Tuy nhiên, điều này có thể không hiệu quả. Hơn nữa, đại dịch COVID-19 hiện nay đã phơi bày những khó khăn trong việc triển khai kịp thờ...... hiện toàn bộ
#Khả năng phục hồi chuỗi cung ứng #khung AURA #quản lý chuỗi cung ứng sau COVID-19 #tài sản phục hồi #nghiên cứu tương lai.
Phương pháp ước lượng dựa trên khả năng của các mô hình dịch tễ học liên tục từ dữ liệu chuỗi thời gian: ứng dụng cho sự lây lan bệnh sởi tại London Dịch bởi AI
Journal of the Royal Society Interface - Tập 5 Số 25 - Trang 885-897 - 2008
Chúng tôi trình bày một phương pháp thống kê mới để phân tích dữ liệu chuỗi thời gian dịch tễ. Một khó khăn lớn trong việc suy diễn là (i) quá trình truyền nhiễm tiềm tàng chỉ được quan sát một phần và (ii) các đại lượng quan sát được còn bị tổng hợp theo thời gian. Chúng tôi phát triển một chiến lược tăng cường dữ liệu để giải quyết những vấn đề này và giới thiệu một quá trình khuếch tán ...... hiện toàn bộ
Melatonin cải thiện khả năng thụ tinh và phát triển của noãn bào bò nhờ điều chỉnh các sự kiện trưởng thành tế bào chất Dịch bởi AI
Journal of Pineal Research - Tập 64 Số 1 - 2018
Tóm TắtMelatonin là một chất chống oxy hóa nổi tiếng đã được sử dụng thành công để bảo vệ các noãn bào khỏi các dạng oxy hoạt động trong quá trình nuôi trưởng thành trong ống nghiệm (IVM), dẫn đến sự cải thiện khả năng thụ tinh và khả năng phát triển. Tuy nhiên, cơ chế mà melatonin cải thiện khả năng thụ tinh và phát triển của noãn bào vẫn chưa được xác định. Trong...... hiện toàn bộ
#Melatonin #Noãn bào bò #Trưởng thành tế bào chất #Khả năng thụ tinh #Khả năng phát triển #Oxy hóa khử enzyme #Phân bố bào quan #Biểu hiện gen #Khử methyl #Nuôi trưởng thành trong ống nghiệm #nhanh chóng GSH #ATP #IP3R1 #CD9 #Juno #Tet1 #Dnmt1.
CDK1 thúc đẩy khả năng gốc của tế bào ung thư phổi thông qua việc tương tác với Sox2 Dịch bởi AI
Clinical and Translational Oncology - Tập 23 - Trang 1743-1751 - 2021
Vai trò thúc đẩy của cyclin dependent kinase 1 (CDK1) đã được khẳng định trong nhiều loại u, tuy nhiên, tác động của nó trong quá trình tiến triển của các tế bào gốc ung thư vẫn còn mơ hồ. Nghiên cứu này nhằm khám phá vai trò của CDK1 trong việc điều chỉnh khả năng gốc của tế bào ung thư phổi. Phân tích dữ liệu trực tuyến đã được thực hiện để đánh giá mối tương quan giữa biểu hiện CDK1 và sự sống ...... hiện toàn bộ
#CDK1; Sox2; tế bào gốc; ung thư phổi; tương tác protein
Nhiễm trùng gram âm đa kháng thuốc và sử dụng Polymyxin B tĩnh mạch ở trẻ em bệnh nặng tại các nước đang phát triển: nghiên cứu hồi cứu theo nhóm Dịch bởi AI
BMC Infectious Diseases - Tập 14 - Trang 1-7 - 2014
Bệnh nhân tại các Đơn vị Chăm sóc đặc biệt Nhi khoa (PICU) dễ bị nhiễm trùng do các tác nhân kháng kháng sinh, làm tăng tỷ lệ bệnh tật, tử vong và chi phí điều trị. Nghiên cứu này nhằm mô tả các đặc điểm lâm sàng và tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân bị nhiễm trùng do vi khuẩn gram âm đa kháng thuốc (MDR). Chúng tôi cũng báo cáo về tính an toàn của việc sử dụng Polymyxin B ở những bệnh nhân này. Hồ sơ của ...... hiện toàn bộ
#Nhiễm trùng gram âm #Đa kháng thuốc #Polymyxin B #Trẻ em bệnh nặng #Bệnh viện #Nghiên cứu hồi cứu
Chất kết dính trioxide khoáng tăng cường khả năng osteogenic của tế bào gốc từ dây chằng nha chu thông qua các con đường tín hiệu NF‐κB và MAPK Dịch bởi AI
Journal of Cellular Physiology - Tập 233 Số 3 - Trang 2386-2397 - 2018
Chất kết dính trioxide khoáng (MTA), như một vật liệu sinh học, đã được áp dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng. Đến nay, ảnh hưởng của MTA đối với sự phát triển và phân hóa của tế bào gốc từ dây chằng nha chu ở người (hPDLSCs) vẫn chưa được làm rõ. hPDLSCs được tách ra từ các mô dây chằng nha chu ở người và được nuôi cấy với môi trường điều kiện có chứa MTA. Bài ...... hiện toàn bộ
Phân tích dựa trên thí nghiệm và mô hình số về các cột cát nổi trong đất sét Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 10 - Trang 1-16 - 2019
Việc đưa các cột cát vào trong đất sét sẽ tăng cường khả năng chịu tải của đất, tăng tốc độ lún, ngăn chặn hiện tượng chảy lỏng trong các loại đất cát lỏng lẻo và cung cấp kháng cự bên chống lại sự chuyển động ngang. Nghiên cứu này nhằm điều tra tác động của các cột nổi trong đất sét có trầm tích bùn thông qua việc phát triển các mô hình thí nghiệm quy mô nhỏ trong phòng thí nghiệm. Tác động của c...... hiện toàn bộ
#cột cát nổi #khả năng chịu tải #đất sét #mô hình phòng thí nghiệm #phân tích phần tử hữu hạn
Ảnh hưởng của cognac đến khả năng dự trữ dòng máu và tình trạng chống oxy hóa huyết plasma ở nam giới trẻ khỏe mạnh Dịch bởi AI
Cardiovascular Ultrasound - Tập 6 - Trang 1-9 - 2008
Các tác dụng bảo vệ tim mạch của một số loại đồ uống có cồn phần nào liên quan đến hàm lượng polyphenol của chúng, có thể cải thiện sự phản ứng giãn mạch của các động mạch. Tuy nhiên, tác động của cognac đến tuần hoàn vành vẫn chưa được biết đến. Mục đích của nghiên cứu đối chứng ngẫu nhiên chéo này là xác định xem liệu liều lượng vừa phải của cognac có cải thiện phản ứng vành như đo bằng thử nghi...... hiện toàn bộ
#cognac #tuần hoàn vành #khả năng chống oxy hóa #nghiên cứu đối chứng ngẫu nhiên #tim mạch
Tổng số: 278   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10